- Khối lượng: 16.47 tấn
- Kích thước (L x W x H): 8330x2550x3200 mm
- Loại động cơ: SAA4D102E-2, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
- Loại nhiên liệu: Diesel
- Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độ quay: 88/2200 kW/rpm
- Vận tốc di chuyển lớn nhất: 35.0 km/h
- Thể tích gầu: 0.27 m³
- Kiểu gầu: Gầu nghịch
- Bán kính đào lớn nhất: 8740 mm
- Chiều cao đổ lớn nhất: 6335 mm