- Khối lượng: 18.5 tấn
- Kích thước (L x W x H): 6100x2500x2900 mm
- Loại động cơ: F4GE045A*D661, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
- Loại nhiên liệu: Diesel
- Công suất lớn nhất của động cơ/ tốc độ quay: 74/2300 kW/rpm
- Vận tốc di chuyển lớn nhất: 1.2 km/h
- Chiều rộng vệt rải lớn nhất: 2500 mm
- Chiều dày lớp rải lớn nhất: 300 mm
- Vận tốc rải: 7 m/phút